
1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc nửa trận | 2 |
5 | Thẻ vàng | 4 |
14 | Số lần sút bóng | 10 |
3 | Sút cầu môn | 2 |
116 | Tấn công | 105 |
76 | Tấn công nguy hiểm | 77 |
11 | Sút ngoài cầu môn | 8 |
16 | Đá phạt trực tiếp | 12 |
56% | TL kiểm soát bóng | 44% |
53% | TL kiểm soát bóng(HT) | 47% |
13 | Phạm lỗi | 11 |
1 | Việt vị | 2 |
1 | Số lần cứu thua | 1 |
Tình hình chính
5'

Michal Pinter

5'
Samuel Sula

14'
19'

Karol Mondek

28'
28'

Tomce Grozdanovski

42'
Tomas Vestenicky

43'
57'

69'

Samuel Sula

85'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 1.7 |
1.5 | Mất bàn | 1.3 |
9 | Bị sút cầu môn | 10.6 |
5.1 | Phạt góc | 4 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.2 |
14.2 | Phạm lỗi | 14.2 |
54.9% | TL kiểm soát bóng | 49.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 8% | 15% |
15% | 10% | 16~30 | 18% | 13% |
15% | 10% | 31~45 | 18% | 18% |
13% | 14% | 46~60 | 10% | 15% |
15% | 21% | 61~75 | 18% | 20% |
32% | 27% | 76~90 | 26% | 15% |