Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Kumakura
8'
30'
Zants
37'
Ivulāns
116'
Guliaks
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.5
|
Ghi bàn |
1.5
|
2.3
|
Mất bàn |
1.2
|
21
|
Bị sút cầu môn |
0
|
6
|
Phạt góc |
0
|
2
|
Thẻ vàng |
0
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
10% |
13% |
1~15 |
14% |
26% |
17% |
16% |
16~30 |
19% |
6% |
10% |
19% |
31~45 |
14% |
0% |
15% |
7% |
46~60 |
19% |
13% |
25% |
17% |
61~75 |
9% |
33% |
20% |
23% |
76~90 |
14% |
20% |