4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 2
-
11 Sút cầu môn 2
-
127 Tấn công 87
-
91 Tấn công nguy hiểm 47
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 0
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
78'
63'
48'
18'
14'
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.6
-
1.4 Mất bàn 1.9
-
10.6 Bị sút cầu môn 14.9
-
5.1 Phạt góc 4.7
-
2 Thẻ vàng 0.7
-
48% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 12% | 17% |
26% | 19% | 16~30 | 17% | 11% |
12% | 11% | 31~45 | 17% | 12% |
16% | 11% | 46~60 | 14% | 20% |
21% | 33% | 61~75 | 17% | 19% |
10% | 13% | 76~90 | 21% | 19% |