
4
0
Hết
4 - 0
(4 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 3 |
2 | Phạt góc nửa trận | 3 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
18 | Số lần sút bóng | 7 |
11 | Sút cầu môn | 3 |
144 | Tấn công | 53 |
74 | Tấn công nguy hiểm | 15 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
75% | TL kiểm soát bóng | 25% |
75% | TL kiểm soát bóng(HT) | 25% |
Tình hình chính
Dolores Silva

14'
18'

Kika Nazareth

29'
Jessica da Silva

36'
Kika Nazareth

42'
51'

Marchao J.

61'
81'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.1 | Ghi bàn | 1.4 |
1.3 | Mất bàn | 2.4 |
8.8 | Bị sút cầu môn | 10.8 |
4.9 | Phạt góc | 4.3 |
0.9 | Thẻ vàng | 1 |
10 | Phạm lỗi | 0 |
56.5% | TL kiểm soát bóng | 49.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 12% | 15% |
20% | 16% | 16~30 | 15% | 20% |
13% | 16% | 31~45 | 17% | 20% |
18% | 19% | 46~60 | 15% | 10% |
11% | 8% | 61~75 | 12% | 13% |
20% | 30% | 76~90 | 27% | 20% |