2
5
Hết
2 - 5
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
15 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 6
-
108 Tấn công 93
-
72 Tấn công nguy hiểm 56
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
90+3'
Janderson
89'
Janderson
76'
Janderson
68'
Iago Martins
Jeferson
50'
Júlio Carioca
24'
3'
Eduardo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.8
-
1.8 Mất bàn 0.5
-
13.5 Bị sút cầu môn 13.6
-
3.2 Phạt góc 3.9
-
2.4 Thẻ vàng 2.6
-
43.5% TL kiểm soát bóng 46.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 16% | 1~15 | 10% | 12% |
34% | 6% | 16~30 | 17% | 6% |
8% | 22% | 31~45 | 20% | 21% |
4% | 14% | 46~60 | 17% | 18% |
13% | 18% | 61~75 | 17% | 9% |
34% | 24% | 76~90 | 17% | 33% |