1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 18
-
3 Sút cầu môn 6
-
114 Tấn công 102
-
43 Tấn công nguy hiểm 62
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
10 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 4
-
20 Đá phạt trực tiếp 12
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
488 Chuyền bóng 337
-
78% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
3 Việt vị 5
-
37 Đánh đầu 37
-
11 Đánh đầu thành công 26
-
4 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 24
-
10 Cú rê bóng 8
-
29 Quả ném biên 15
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
13 Tắc bóng thành công 24
-
9 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+3'
Alexander Bieler Muhling
86'
Hauke Wahl
Fiete Arp
Dominik Reimann
84'
Tatsuya Ito
Silas Gnaka
82'
Omer Beyaz
Moritz-Broni Kwarteng
81'
80'
Marvin Schulz
73'
Fin Bartels
Steven Skrzybski
73'
Aleksandar Ignjovski
Finn Dominik Porath
Leo Scienza
Amara Conde
69'
Kai Brunker
Jason Ceka
69'
Malcolm Cacutalua
67'
63'
Kwasi Okyere Wriedt
Benedikt Pichler
Malcolm Cacutalua
Baris Atik
61'
59'
Benedikt Pichler
Jamie Lawrence
57'
Jason Ceka
ast: Moritz-Broni Kwarteng
43'
Jamie Lawrence
34'
33'
Fiete Arp
29'
Finn Dominik Porath
17'
Marco Komenda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Magdeburg 4-3-3
-
1Reimann D.
-
19Bell Bell L.22Sechelmann T.5Lawrence J.25Gnaka S.
-
29Conde A.16Muller A.13Krempicki C.
-
23Atik B.8Kwarteng M.10Ceka J.
-
9Pichler B.7Skrzybski S.
-
23Korb J.16Sander P.27Porath F.20Arp J.-F.
-
8Muhling A.
-
25Schulz M.4Erras P.3Komenda M.
-
21Dahne T.
Holstein Kiel 3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
-
27Cacutalua M.18Wriedt K. O.
-
37Ito T.22Ignjovski A.
-
17Scienza L.24Wahl H.
-
12Belal Halbouni26Lucas Mika Wolf
-
15Beyaz O.38Santiago Carrera
-
28Tim Boss31Bartels F.
-
9Brunker K.30Obuz M.
-
6Elfadli D.1Tim Schreiber
-
20Rieckmann J.15van den Bergh J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.9
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
13.1 Bị sút cầu môn 12.5
-
4.7 Phạt góc 4.5
-
1.4 Thẻ vàng 2
-
8.7 Phạm lỗi 12.5
-
63.6% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1~15 | 12% | 21% |
10% | 5% | 16~30 | 14% | 11% |
20% | 12% | 31~45 | 14% | 11% |
16% | 22% | 46~60 | 18% | 11% |
18% | 20% | 61~75 | 14% | 28% |
15% | 22% | 76~90 | 21% | 14% |