
1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 7 |
3 | Phạt góc nửa trận | 5 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Số lần sút bóng | 24 |
7 | Sút cầu môn | 11 |
98 | Tấn công | 121 |
30 | Tấn công nguy hiểm | 50 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
2 | Cản bóng | 4 |
18 | Đá phạt trực tiếp | 18 |
53% | TL kiểm soát bóng | 47% |
54% | TL kiểm soát bóng(HT) | 46% |
481 | Chuyền bóng | 412 |
79% | TL chuyền bóng tnành công | 80% |
17 | Phạm lỗi | 15 |
3 | Việt vị | 3 |
40 | Đánh đầu | 40 |
24 | Đánh đầu thành công | 16 |
9 | Số lần cứu thua | 6 |
26 | Tắc bóng | 14 |
8 | Cú rê bóng | 3 |
16 | Quả ném biên | 20 |
0 | Sút trúng cột dọc | 1 |
27 | Tắc bóng thành công | 14 |
15 | Cắt bóng | 10 |
1 | Kiến tạo | 1 |
* | Cú phát bóng |
Tình hình chính
43'

Thomas Delaine
Ronael Pierre-Gabriel

46'
53'

Habib Diallo
ast: Thomas Delaine

65'
Jean Eudes Aholou
Jeanricner Bellegarde

66'
Maxime Le Marchand
Lucas Perrin

66'
Kevin Gameiro
Ludovic Ajorque

66'
66'

73'

80'

Dany Jean
Dimitri Lienard

82'
83'

87'

Habib Diallo
Goal cancelled

90+5'



Đội hình
1 | Sels M. | 16 | Nubel A. |
24 | Djiku A. | 26 | Aguilar R. |
22 | Nyamsi G. | 6 | Disasi A. |
5 | Perrin L. | 3 | Maripan G. |
11 | Lienard D. | 14 | Jakobs I. |
17 | Bellegarde J. | 19 | Fofana Y. |
14 | Prcic S. | 11 | Jean Lucas |
18 | Pierre-Gabriel R. | 27 | Diatta K. |
10 | Thomasson A. | 7 | Diop S. |
25 | Ajorque L. | 77 | Martins G. |
20 | Diallo H. | 36 | Embolo B. |
Cầu thủ dự bị
6 | Aholou J. | 30 | Didillon T. |
38 | Dany Jean | 34 | Matsima C. |
29 | Doukoure I. | 15 | Matazo E. |
9 | Gameiro K. | 2 | Vanderson |
32 | Senaya M. | 29 | Felix Lemarechal |
23 | Le Marchand M. | 10 | Ben Yedder W. |
19 | Habib Diarra | 21 | Akliouche M. |
40 | Robin Risser | 41 | Soungoutou Magassa |
3 | Delaine T. | 33 | Seghir S. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 1.7 |
1.6 | Mất bàn | 1.5 |
11.1 | Bị sút cầu môn | 13.9 |
2.7 | Phạt góc | 5.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.8 | Phạm lỗi | 8.8 |
47.3% | TL kiểm soát bóng | 48.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 13% | 14% |
19% | 16% | 16~30 | 18% | 20% |
8% | 19% | 31~45 | 16% | 17% |
14% | 9% | 46~60 | 15% | 8% |
19% | 12% | 61~75 | 15% | 20% |
23% | 29% | 76~90 | 20% | 20% |