1
6
Hết
1 - 6
(0 - 5)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-5 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 23
-
2 Sút cầu môn 10
-
81 Tấn công 134
-
41 Tấn công nguy hiểm 46
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
10 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 7
-
10 Đá phạt trực tiếp 12
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
359 Chuyền bóng 625
-
77% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
4 Việt vị 3
-
9 Đánh đầu 9
-
6 Đánh đầu thành công 3
-
4 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 20
-
10 Cú rê bóng 9
-
15 Quả ném biên 11
-
1 Sút trúng cột dọc 2
-
16 Tắc bóng thành công 20
-
17 Cắt bóng 11
-
0 Kiến tạo 4
- More
Tình hình chính
83'
Jamal Musiala
ast: Leroy Sane
82'
Noussair Mazraoui
Benjamin Pavard
82'
Matthijs de Ligt
Lucas Hernandez
Makoto HASEBE
Lucas Silva Melo,Tuta
81'
Faride Alidou
Filip Kostic
74'
Filip Kostic
71'
65'
Leroy Sane
Thomas Muller
65'
Mathys Tel
Serge Gnabry
Randal Kolo Muani
64'
Obite Ndicka
59'
57'
Ryan Jiro Gravenberch
Marcel Sabitzer
Randal Kolo Muani
Rafael Santos Borre Maury
46'
Kristijan Jakic
Sebastian Rode
46'
Christopher Lenz
Jesper Lindstrom
46'
43'
Serge Gnabry
ast: Thomas Muller
35'
Jamal Musiala
ast: Thomas Muller
29'
Sadio Mane
ast: Serge Gnabry
11'
Benjamin Pavard
5'
Joshua Kimmich
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
-
1Trapp K.
-
2Ndicka E.35Tuta18Toure A.
-
10Kostic F.8Sow D.17Rode S.36Knauff A.
-
27Gotze M.29Lindstrom J.
-
19Borre R.
-
17Mane S.7Gnabry S.
-
25Muller T.6Kimmich J.18Sabitzer M.422Musiala J.
-
5Pavard B.2Upamecano D.21Hernandez L.19Davies A.
-
1Neuer M.
Bayern Munich 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
6Jakic K.26Ulreich S.
-
9Kolo Muani R.32Zirkzee J.
-
20Hasebe M.23Nianzou T.
-
40Ramaj D.39Tel M.
-
11Alidou F.10Sane L.
-
22Chandler T.4de Ligt M.
-
21Alario L.40Mazraoui N.
-
15Kamada D.44Stanisic J.
-
25Lenz C.38Gravenberch R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.4
-
0.7 Mất bàn 1.5
-
9.8 Bị sút cầu môn 9.9
-
5.8 Phạt góc 5.4
-
0.9 Thẻ vàng 2
-
11.2 Phạm lỗi 10.8
-
54.6% TL kiểm soát bóng 64.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 11% | 1~15 | 13% | 14% |
15% | 26% | 16~30 | 11% | 17% |
13% | 5% | 31~45 | 22% | 23% |
23% | 8% | 46~60 | 15% | 23% |
15% | 17% | 61~75 | 17% | 5% |
8% | 29% | 76~90 | 18% | 14% |