
2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 5 |
1 | Phạt góc nửa trận | 3 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Số lần sút bóng | 10 |
3 | Sút cầu môn | 4 |
135 | Tấn công | 108 |
39 | Tấn công nguy hiểm | 31 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
3 | Cản bóng | 3 |
16 | Đá phạt trực tiếp | 11 |
61% | TL kiểm soát bóng | 39% |
57% | TL kiểm soát bóng(HT) | 43% |
534 | Chuyền bóng | 342 |
77% | TL chuyền bóng tnành công | 65% |
11 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Việt vị | 4 |
32 | Đánh đầu | 32 |
13 | Đánh đầu thành công | 20 |
3 | Số lần cứu thua | 1 |
15 | Tắc bóng | 16 |
17 | Cú rê bóng | 12 |
37 | Quả ném biên | 17 |
15 | Tắc bóng thành công | 16 |
11 | Cắt bóng | 29 |
1 | Kiến tạo | 2 |
Cú phát bóng | * |
Tình hình chính
Lukas Nmecha
ast: Patrick Wimmer

11'
21'

23'

Josua Guilavogui
Mattias Svanberg

46'
Micky van de Ven

52'
Jonas Older Wind
Josip Brekalo

56'
56'

58'

Luca Waldschmidt
Omar Marmoush

67'
Jakub Kaminski
Patrick Wimmer

67'
69'

76'

Max Kruse
Bote Baku

76'
76'

80'

Josua Guilavogui

84'
Lukas Nmecha

90+2'



Đội hình
1 | Casteels K. | 1 | Pavlenka J. |
5 | van de Ven M. | 5 | Pieper A. |
4 | Lacroix M. | 13 | Veljkovic M. |
3 | Bornauw S. | 32 | Friedl M. |
20 | Baku R. | 8 | Weiser M. |
27 | Arnold M. | 10 | Bittencourt L. |
32 | Svanberg M. | 36 | Gross C. |
33 | Marmoush O. | 6 | Stage J. |
14 | Brekalo J. | 3 | Jung A. |
39 | Wimmer P. | 11 | Fullkrug N. |
10 | Nmecha L. | 7 | Ducksch M. |
Cầu thủ dự bị
38 | Franjic B. | 22 | Schmidt N. |
9 | Kruse M. | 26 | Buchanan L. |
16 | Kaminski J. | 27 | Agu F. |
29 | Guilavogui J. | 29 | Woltemade N. |
8 | Vranckx A. | 28 | Gruev I. |
12 | Pervan P. | 30 | Zetterer M. |
7 | Waldschmidt L. | 4 | Stark N. |
6 | Paulo Otavio | 23 | Rapp N. |
23 | Wind J. | 9 | Burke O. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.7 | Ghi bàn | 2.1 |
1.6 | Mất bàn | 1.5 |
12.4 | Bị sút cầu môn | 9.9 |
5.6 | Phạt góc | 5.4 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.2 | Phạm lỗi | 12.3 |
50% | TL kiểm soát bóng | 57.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 15% | 1~15 | 10% | 10% |
12% | 12% | 16~30 | 10% | 7% |
23% | 20% | 31~45 | 6% | 17% |
16% | 12% | 46~60 | 31% | 10% |
12% | 12% | 61~75 | 16% | 25% |
14% | 27% | 76~90 | 25% | 28% |