
3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc nửa trận | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
19 | Số lần sút bóng | 7 |
8 | Sút cầu môn | 3 |
51 | Tấn công | 39 |
28 | Tấn công nguy hiểm | 9 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
6 | Cản bóng | 2 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 22 |
48% | TL kiểm soát bóng | 52% |
48% | TL kiểm soát bóng(HT) | 52% |
353 | Chuyền bóng | 384 |
77% | TL chuyền bóng tnành công | 79% |
23 | Phạm lỗi | 17 |
2 | Việt vị | 1 |
44 | Đánh đầu | 44 |
28 | Đánh đầu thành công | 16 |
2 | Số lần cứu thua | 5 |
24 | Tắc bóng | 11 |
5 | Cú rê bóng | 16 |
28 | Quả ném biên | 24 |
24 | Tắc bóng thành công | 11 |
10 | Cắt bóng | 5 |
3 | Kiến tạo | 1 |
Cú phát bóng | * |
Tình hình chính
Theoson Jordan Siebatcheu
ast: Sheraldo Becker

31'
Robin Knoche

35'
Sheraldo Becker
ast: Janik Haberer

50'
52'

Robin Knoche
ast: Christopher Trimmel

54'
Khedira Rani
Goal awarded

55'
56'

56'

56'

Niko Gieselmann
Julian Ryerson

64'
Andras Schafer
Janik Haberer

70'
Jamie Leweling
Sheraldo Becker

71'
77'

Kevin Behrens
Theoson Jordan Siebatcheu

78'
Milos Pantovic
Genki Haraguchi

78'
80'

85'

87'

Jamie Leweling

90+2'



Đội hình
1 | Ronnow F. | 1 | Christensen O. |
4 | Leite D. | 16 | Kenny J. |
31 | Knoche R. | 5 | Uremovic F. |
3 | Jaeckel P. | 20 | Kempf M. O. |
6 | Ryerson J. | 21 | Plattenhardt M. |
19 | Haberer J. | 27 | Boateng K. |
8 | Khedira R. | 34 | Sunjic I. |
24 | Haraguchi G. | 8 | Serdar S. |
28 | Trimmel C. | 14 | Lukebakio D. |
45 | Siebatcheu J. | 7 | Selke D. |
27 | Becker S. | 11 | Maolida M. |
Cầu thủ dự bị
40 | Leweling J. | 18 | Kanga W. |
32 | Pantovic M. | 36 | Zeefuik D. |
11 | Michel S. | 40 | Ejuke C. |
17 | Behrens K. | 22 | Jarstein R. |
9 | Voglsammer A. | 31 | Dardai M. |
5 | Doekhi D. | 2 | Pekarik P. |
23 | Giesselmann N. | 44 | Gechter L. |
37 | Grill L. | 19 | Jovetic S. |
13 | Schafer A. | 6 | Darida V. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.2 | Ghi bàn | 2.1 |
1.1 | Mất bàn | 1 |
7.3 | Bị sút cầu môn | 8 |
5.7 | Phạt góc | 4.7 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
15 | Phạm lỗi | 12 |
47.2% | TL kiểm soát bóng | 52.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 0% | 1~15 | 13% | 8% |
16% | 24% | 16~30 | 8% | 13% |
18% | 16% | 31~45 | 19% | 13% |
18% | 29% | 46~60 | 19% | 15% |
16% | 10% | 61~75 | 15% | 22% |
14% | 18% | 76~90 | 19% | 22% |