
2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
8 | Phạt góc | 3 |
7 | Phạt góc nửa trận | 0 |
0 | Thẻ vàng | 6 |
18 | Số lần sút bóng | 4 |
4 | Sút cầu môn | 0 |
139 | Tấn công | 76 |
83 | Tấn công nguy hiểm | 28 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
5 | Cản bóng | 2 |
20 | Đá phạt trực tiếp | 17 |
73% | TL kiểm soát bóng | 27% |
80% | TL kiểm soát bóng(HT) | 20% |
683 | Chuyền bóng | 253 |
86% | TL chuyền bóng tnành công | 66% |
13 | Phạm lỗi | 17 |
5 | Việt vị | 5 |
42 | Đánh đầu | 42 |
22 | Đánh đầu thành công | 20 |
0 | Số lần cứu thua | 2 |
19 | Tắc bóng | 18 |
9 | Cú rê bóng | 3 |
18 | Quả ném biên | 18 |
1 | Sút trúng cột dọc | 0 |
19 | Tắc bóng thành công | 18 |
8 | Cắt bóng | 15 |
1 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
14'

38'

50'

Antonio-Mirko Colak
ast: Tom Lawrence

51'
60'

Borna Barisic
Ridvan Yilmaz

63'
Rabbi Matondo
Scott Wright

63'
Alfredo Jose Morelos Avilez
Antonio-Mirko Colak

64'
75'

Scott Arfield
Malik Tillman

75'
82'

84'

84'

85'

86'

Alfredo Jose Morelos Avilez

88'



Đội hình
33 | McLaughlin J. | 20 | Walker S. |
3 | Yilmaz R. | 5 | Taylor A. |
19 | Sands J. | 3 | Dorsett J. |
6 | Goldson C. | 19 | Wright J. |
2 | Tavernier J. | 25 | Ryan Alebiosu |
10 | Davis S. | 4 | Power A. |
11 | Lawrence T. | 22 | Donnelly L. |
4 | Lundstram J. | 15 | Murray F. |
71 | Tillman M. | 7 | McKenzie R. |
9 | Colak A. | 28 | Lafferty K. |
23 | Wright S. | 9 | Shaw O. |
Cầu thủ dự bị
17 | Matondo R. | 18 | Waters C. |
37 | Arfield S. | 21 | McInroy K. |
8 | Jack R. | 14 | Jack Sanders |
1 | McGregor A. | 17 | Lyons B. |
26 | Davies B. | 27 | Cameron I. |
43 | King L. | 11 | Armstrong D. |
20 | Morelos A. | 12 | Hodson L. |
31 | Barisic B. | 31 | Polworth L. |
18 | Kamara G. | 50 | Gary Woods |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 2.1 |
1.1 | Mất bàn | 0.7 |
9.1 | Bị sút cầu môn | 5 |
5.3 | Phạt góc | 4.6 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.2 | Phạm lỗi | 11 |
60.7% | TL kiểm soát bóng | 52.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 22% | 14% |
13% | 16% | 16~30 | 14% | 11% |
12% | 16% | 31~45 | 14% | 11% |
22% | 13% | 46~60 | 14% | 14% |
8% | 20% | 61~75 | 16% | 18% |
20% | 20% | 76~90 | 20% | 25% |