
4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 4 |
3 | Phạt góc nửa trận | 2 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
23 | Số lần sút bóng | 6 |
10 | Sút cầu môn | 1 |
9 | Tấn công | 7 |
4 | Tấn công nguy hiểm | 2 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
6 | Cản bóng | 1 |
13 | Đá phạt trực tiếp | 11 |
75% | TL kiểm soát bóng | 25% |
77% | TL kiểm soát bóng(HT) | 23% |
592 | Chuyền bóng | 192 |
87% | TL chuyền bóng tnành công | 59% |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Việt vị | 1 |
25 | Đánh đầu | 25 |
15 | Đánh đầu thành công | 10 |
0 | Số lần cứu thua | 6 |
9 | Tắc bóng | 14 |
7 | Cú rê bóng | 0 |
21 | Quả ném biên | 16 |
1 | Sút trúng cột dọc | 0 |
9 | Tắc bóng thành công | 14 |
5 | Cắt bóng | 10 |
2 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
9'

Leighton Clarkson
Hayden Coulson

12'
23'

Bojan Miovski

24'
Bojan Miovski

37'
Leighton Clarkson
ast: Matthew Kennedy

45'
46'

48'

53'

Ross McCrorie

61'
Callum Robertson
Matthew Kennedy

63'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Jonny Hayes

72'
Christian Ramirez
Bojan Miovski

72'
78'

78'

85'

Luis Henrique Barros Lopes,Duk
ast: Christian Ramirez

87'
90+1'




Đội hình
24 | Roos K. | 1 | Carson T. |
22 | Coulson H. | 31 | Gallagher D. |
4 | Scales L. | 4 | Shaughnessy J. |
5 | Stewart A. | 18 | Charles Dunne |
25 | Richardson J. | 23 | Strain R. |
2 | McCrorie R. | 17 | Baccus K. |
16 | Ramadani Y. | 16 | Erhahon E. |
17 | Hayes J. | 11 | Kiltie G. |
10 | Besuijen V. | 2 | Tait R. |
33 | Kennedy M. | 7 | Ayunga J. |
9 | Miovski B. | 10 | Main C. |
Cầu thủ dự bị
15 | Watkins M. | 21 | Greive A. |
1 | Lewis J. | 30 | Fraser Taylor |
20 | Clarkson L. | 25 | Kieran Offord |
21 | Dante Polvara | 8 | Flynn R. |
37 | Callum Roberts | 20 | Toyosi Olusanya |
28 | Jack Milne | 9 | Brophy E. |
23 | Duncan R. | 12 | Jay Henderson |
11 | Duk | 15 | Dylan Reid |
99 | Ramirez C. | 27 | Peter Urminsky |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.2 | Ghi bàn | 1.1 |
0.6 | Mất bàn | 0.9 |
6 | Bị sút cầu môn | 8.9 |
6.6 | Phạt góc | 5.6 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.1 |
13.3 | Phạm lỗi | 12.3 |
58.2% | TL kiểm soát bóng | 47.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 25% | 9% |
11% | 16% | 16~30 | 11% | 19% |
22% | 13% | 31~45 | 19% | 9% |
15% | 13% | 46~60 | 22% | 17% |
26% | 26% | 61~75 | 8% | 19% |
15% | 13% | 76~90 | 13% | 24% |