0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 11
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
13 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 4
-
93 Tấn công 99
-
66 Tấn công nguy hiểm 91
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
- More
Tình hình chính
David Valdez
3-4
3-4
Julio Alberto Buffarini
Matias Sebastian Romero
3-3
2-3
Rafael Enrique Perez Almeida
Gaspar Triverio
2-2
1-2
Federico Girotti
Joaquin Mattalia
1-2
0-2
Enzo Hernan Diaz
Franco Canever
0-1
0-1
Rodrigo Garro
Alvaro Garcia Cuello
0-1
0-1
Matias Catalan
Leandro Allende
0-1
0-1
Michael Nicolas Santos Rosadilla
90+3'
Rodrigo Garro
Gonzalo Nahuel Alarcon
82'
79'
Julio Alberto Buffarini
14'
Hector Fertoli
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 0.8
-
6.7 Bị sút cầu môn 9.4
-
5.1 Phạt góc 5.9
-
2.8 Thẻ vàng 2.4
-
0 Phạm lỗi 13.3
-
47.3% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 25% | 1~15 | 10% | 13% |
20% | 7% | 16~30 | 10% | 10% |
30% | 11% | 31~45 | 14% | 16% |
7% | 3% | 46~60 | 17% | 18% |
12% | 25% | 61~75 | 7% | 18% |
15% | 25% | 76~90 | 39% | 21% |