
4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 6 |
0 | Phạt góc nửa trận | 3 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
11 | Số lần sút bóng | 6 |
6 | Sút cầu môn | 2 |
150 | Tấn công | 68 |
59 | Tấn công nguy hiểm | 27 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
3 | Cản bóng | 0 |
8 | Đá phạt trực tiếp | 5 |
62% | TL kiểm soát bóng | 38% |
56% | TL kiểm soát bóng(HT) | 44% |
692 | Chuyền bóng | 424 |
89% | TL chuyền bóng tnành công | 79% |
6 | Phạm lỗi | 12 |
1 | Việt vị | 0 |
16 | Đánh đầu | 16 |
8 | Đánh đầu thành công | 8 |
1 | Số lần cứu thua | 4 |
17 | Tắc bóng | 20 |
14 | Cú rê bóng | 3 |
17 | Quả ném biên | 12 |
17 | Tắc bóng thành công | 20 |
7 | Cắt bóng | 15 |
3 | Kiến tạo | 1 |
Tình hình chính
Johan Bakayoko
ast: Xavi Quentin Shay Simons

18'
25'

Maikel Kieftenbeld

26'
Cody Gakpo
ast: Armando Obispo

38'
Richard Ledezma
Joey Veerman

46'
Fredrik Oppegard
Philipp Max

46'
Cody Gakpo
ast: Luuk de Jong

54'
Ramalho Andre
Armando Obispo

60'
Ismael Saibari Ben El Basra
Cody Gakpo

60'
62'

63'

79'

86'

Savio Moreira de Oliveira
Luuk de Jong

90+1'



Đội hình
1 | Benitez W. | 1 | Oelschlagel E. |
31 | Max P. | 2 | Veendorp K. |
4 | Obispo A. | 5 | Araujo M. |
3 | Teze J. | 4 | Veldmate J. |
2 | Hoever K. | 3 | Hardeveld J. |
23 | Veerman J. | 6 | Kieftenbeld M. |
15 | Gutierrez E. | 20 | Vlak J. |
11 | Gakpo C. | 7 | Rui Jorge Monteiro Mendes |
7 | Simons X. | 8 | Bernadou L. |
27 | Bakayoko J. | 77 | ter Haar Romeny O. |
9 | de Jong L. | 9 | Zivkovic R. |
Cầu thủ dự bị
29 | Mwene P. | 13 | Heylen M. |
33 | Savio | 24 | Julius Dirksen |
26 | Luckassen D. | 11 | Assehnoun J. |
16 | Drommel J. | 26 | Max Wolfs |
6 | Sangare I. | 99 | Guclu M. |
20 | Til G. | 16 | Wouter Sibon |
24 | Cecilio Waterman | 29 | Arnaud Luzayadio |
37 | Ledezma R. | 19 | Ben Scholte |
8 | van Ginkel M. | 12 | Remi van Ekeris |
35 | Oppegard F. | 15 | Sanchez G. |
5 | Ramalho A. | 17 | Pacheco F. |
28 | Saibari I. | 27 | Toufiqui A. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.7 | Ghi bàn | 2.4 |
1.6 | Mất bàn | 0.7 |
12.6 | Bị sút cầu môn | 9.4 |
3.9 | Phạt góc | 4.3 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
7.2 | Phạm lỗi | 11 |
49.6% | TL kiểm soát bóng | 54.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 7% | 25% |
15% | 13% | 16~30 | 13% | 10% |
20% | 16% | 31~45 | 23% | 15% |
17% | 13% | 46~60 | 20% | 20% |
15% | 16% | 61~75 | 13% | 5% |
16% | 27% | 76~90 | 21% | 25% |