4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 2
-
150 Tấn công 68
-
59 Tấn công nguy hiểm 27
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
6 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 0
-
8 Đá phạt trực tiếp 5
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
692 Chuyền bóng 424
-
89% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 0
-
16 Đánh đầu 16
-
8 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 20
-
14 Cú rê bóng 3
-
17 Quả ném biên 12
-
17 Tắc bóng thành công 20
-
7 Cắt bóng 15
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Savio Moreira de Oliveira
Luuk de Jong
90+1'
86'
Azzeddine Toufiqui
Ole ter Haar Romeny
79'
Fernando Pacheco
Lucas Bernadou
63'
Jasin-Amin Assehnoun
Richairo Zivkovic
62'
Ole ter Haar Romeny
ast: Lucas Bernadou
Ismael Saibari Ben El Basra
Cody Gakpo
60'
Ramalho Andre
Armando Obispo
60'
Cody Gakpo
ast: Luuk de Jong
54'
Fredrik Oppegard
Philipp Max
46'
Richard Ledezma
Joey Veerman
46'
Cody Gakpo
ast: Armando Obispo
38'
Maikel Kieftenbeld
26'
25'
Keziah Veendorp
Johan Bakayoko
ast: Xavi Quentin Shay Simons
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
PSV Eindhoven 4-2-3-1
-
1Benitez W.
-
31Max P.4Obispo A.3Teze J.2Hoever K.
-
23Veerman J.15Gutierrez E.
-
112Gakpo C.7Simons X.27Bakayoko J.
-
9de Jong L.
-
9Zivkovic R.
-
7Rui Jorge Monteiro Mendes8Bernadou L.77ter Haar Romeny O.
-
6Kieftenbeld M.20Vlak J.
-
2Veendorp K.5Araujo M.4Veldmate J.3Hardeveld J.
-
1Oelschlagel E.
Emmen 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
29Mwene P.13Heylen M.
-
33Savio24Julius Dirksen
-
26Luckassen D.11Assehnoun J.
-
16Drommel J.26Max Wolfs
-
6Sangare I.99Guclu M.
-
20Til G.16Wouter Sibon
-
24Cecilio Waterman29Arnaud Luzayadio
-
37Ledezma R.19Ben Scholte
-
8van Ginkel M.12Remi van Ekeris
-
35Oppegard F.15Sanchez G.
-
5Ramalho A.17Pacheco F.
-
28Saibari I.27Toufiqui A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 2.4
-
1.6 Mất bàn 0.7
-
12.6 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.9 Phạt góc 4.3
-
1.2 Thẻ vàng 1.4
-
7.2 Phạm lỗi 11
-
49.6% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 7% | 25% |
15% | 13% | 16~30 | 13% | 10% |
20% | 16% | 31~45 | 23% | 15% |
17% | 13% | 46~60 | 20% | 20% |
15% | 16% | 61~75 | 13% | 5% |
16% | 27% | 76~90 | 21% | 25% |