2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 6
-
11 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
68 Tấn công 162
-
31 Tấn công nguy hiểm 60
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
8 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
5 Cản bóng 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 6
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
354 Chuyền bóng 571
-
72% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 0
-
31 Đánh đầu 31
-
13 Đánh đầu thành công 18
-
1 Số lần cứu thua 1
-
19 Tắc bóng 14
-
3 Cú rê bóng 5
-
19 Quả ném biên 31
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
19 Tắc bóng thành công 14
-
11 Cắt bóng 4
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
85'
Bas Dost
ast: Luuk Brouwers
Yassin Oukili
79'
77'
Moussa Sylla
Daishawn Redan
67'
Mimoun Mahi
Djevencio van der Kust
Julen Lobete Cienfuegos
Lennerd Daneels
67'
62'
Mark Van Der Maarel
Mike van der Hoorn
Luuk Wouters
Thierry Lutonda
61'
Vurnon Anita
Iliass Bel Hassani
61'
52'
Bas Dost
46'
Can Bozdogan
Taylor Booth
46'
Bas Dost
Anastasios Douvikas
Iliass Bel Hassani
ast: Thierry Lutonda
45'
Dario van den Buijs
ast: Michiel Kramer
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
RKC Waalwijk 5-3-2
-
1Vaessen E.
-
5Lutonda T.24Van den Buijs D.4Adewoye S.23Gaari J.2Lelieveld J.
-
11Bel Hassani I.8Vroegh P.33Oukili Y.
-
20Daneels L.29Kramer M.
-
7Redan D.9Douvikas A.
-
8Brouwers L.26Boussaid O.10Booth T.
-
5ter Avest H.33van der Hoorn M.24Viergever N.17Sagnan M.15van der Kust D.
-
1Barkas V.
FC Utrecht 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
12Mulder H.2Van der Maarel M.
-
9Bierith M.19Albert-Nicolas Lottin
-
6Anita V.25Kluivert R.
-
26Sebbe Augustijns11Mahi M.
-
7Lobete J.38Shein R. R.
-
15Nieuwpoort L.31Nijhuis T.
-
34Wouters L.29Sylla M.
-
21Pereira J.32Calvin Raatsie
-
17Kuijpers R.28Dost B.
-
13Mark Spenkelink6Bozdogan C.
-
22Bakari S.
-
35Felida K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.6
-
1.9 Mất bàn 1.8
-
11.6 Bị sút cầu môn 9.7
-
4.4 Phạt góc 6.4
-
1 Thẻ vàng 1.2
-
10.2 Phạm lỗi 12.5
-
42.6% TL kiểm soát bóng 46.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 18% | 1~15 | 21% | 20% |
24% | 14% | 16~30 | 14% | 10% |
16% | 30% | 31~45 | 11% | 10% |
12% | 12% | 46~60 | 11% | 18% |
16% | 10% | 61~75 | 11% | 16% |
20% | 12% | 76~90 | 28% | 22% |