
1
4
Hết
1 - 4
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 7 |
2 | Phạt góc nửa trận | 4 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
9 | Số lần sút bóng | 11 |
4 | Sút cầu môn | 5 |
96 | Tấn công | 89 |
109 | Tấn công nguy hiểm | 99 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
50% | TL kiểm soát bóng(HT) | 50% |
Tình hình chính
12'

Czyżycki

45+2'
52'

68'

90'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 2.2 |
1.3 | Mất bàn | 0.8 |
10.4 | Bị sút cầu môn | 11.2 |
5.8 | Phạt góc | 4.9 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.1 |
48.4% | TL kiểm soát bóng | 51.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 14% | 1~15 | 19% | 20% |
15% | 14% | 16~30 | 11% | 17% |
17% | 23% | 31~45 | 5% | 8% |
10% | 6% | 46~60 | 21% | 17% |
12% | 21% | 61~75 | 11% | 20% |
20% | 19% | 76~90 | 29% | 17% |