
4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
1 | Phạt góc | 5 |
0 | Phạt góc( HT) | 1 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 2 |
17 | Sút cầu môn | 12 |
8 | Sút cầu môn | 6 |
90 | Tấn công | 84 |
58 | Tấn công nguy hiểm | 50 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
Tình hình chính
Thorisson N.

4'
35'

Thorisson N.

39'
39'

68'

68'

Bykov O.

70'
Rodrigo Gomez Mateo

78'
Thorisson N.

80'
81'

83'

84'

Steingrimsson H.

86'
90+3'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 2 |
1.3 | Mất bàn | 2.4 |
8.4 | Bị sút cầu môn | 14.8 |
3.8 | Phạt góc | 4.1 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.9 |
48.5% | TL kiểm soát bóng | 49.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 5% | 1-15 | 14% | 22% |
11% | 21% | 16-30 | 17% | 18% |
9% | 21% | 31-45 | 20% | 10% |
15% | 24% | 46-60 | 19% | 5% |
13% | 18% | 61-75 | 14% | 18% |
43% | 8% | 76-90 | 12% | 25% |