
2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
10 | Phạt góc | 1 |
5 | Phạt góc nửa trận | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
17 | Số lần sút bóng | 4 |
9 | Sút cầu môn | 3 |
111 | Tấn công | 60 |
61 | Tấn công nguy hiểm | 19 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 1 |
21 | Đá phạt trực tiếp | 14 |
57% | TL kiểm soát bóng | 43% |
61% | TL kiểm soát bóng(HT) | 39% |
9 | Phạm lỗi | 21 |
4 | Việt vị | 3 |
2 | Số lần cứu thua | 6 |
Tình hình chính
Miiko Albornoz

25'
Mouhamadou Drammeh

36'
Dimitris Emmanouilidis
ast: Kristian Kirkegaard

38'
Dimitris Emmanouilidis
ast: Kristian Kirkegaard

82'
85'

90+3'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.1 | Ghi bàn | 1 |
0.9 | Mất bàn | 1.6 |
9.9 | Bị sút cầu môn | 10.9 |
5.1 | Phạt góc | 4 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.4 | Phạm lỗi | 10.4 |
46.3% | TL kiểm soát bóng | 49.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 11% | 16% |
12% | 20% | 16~30 | 20% | 14% |
20% | 14% | 31~45 | 11% | 16% |
18% | 20% | 46~60 | 8% | 30% |
14% | 12% | 61~75 | 17% | 8% |
20% | 20% | 76~90 | 31% | 14% |