0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 4
-
84 Tấn công 69
-
60 Tấn công nguy hiểm 56
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
2 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 10
-
9 Đá phạt trực tiếp 10
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
5 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Diego Sebastian Vicente Pereyra
90'
80'
Rodriguez J. L.
73'
Mathias Laborda
57'
Alex Stik Castro Giraldo
Martin Rea
24'
24'
Nicolas Marichal Perez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.8
-
0.8 Mất bàn 0.6
-
9.2 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.4 Phạt góc 5.6
-
2.8 Thẻ vàng 2.7
-
0 Phạm lỗi 11.3
-
49.6% TL kiểm soát bóng 52.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 20% | 1~15 | 7% | 13% |
11% | 13% | 16~30 | 13% | 3% |
19% | 17% | 31~45 | 15% | 13% |
22% | 10% | 46~60 | 11% | 13% |
19% | 13% | 61~75 | 18% | 20% |
11% | 24% | 76~90 | 33% | 34% |