
5
1
Hết
5 - 1
(3 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 8 |
0 | Phạt góc nửa trận | 2 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
15 | Số lần sút bóng | 11 |
11 | Sút cầu môn | 6 |
58 | Tấn công | 115 |
30 | Tấn công nguy hiểm | 57 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
1 | Cản bóng | 2 |
10 | Đá phạt trực tiếp | 10 |
29% | TL kiểm soát bóng | 71% |
34% | TL kiểm soát bóng(HT) | 66% |
211 | Chuyền bóng | 539 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
5 | Việt vị | 0 |
9 | Đánh đầu thành công | 9 |
5 | Số lần cứu thua | 5 |
19 | Tắc bóng | 10 |
5 | Cú rê bóng | 5 |
19 | Cắt bóng | 6 |
Tình hình chính
German Berterame
ast: Arturo Gonzalez

5'
Arturo Gonzalez
ast: Maximiliano Eduardo Meza

35'
Arturo Gonzalez
ast: Rogelio Gabriel Funes Mori

37'
49'

Rogelio Gabriel Funes Mori

53'
68'

Arturo Gonzalez
ast: Sebastian Ignacio Vegas Orellana

71'
Claudio Matias Kranevitter
Maximiliano Eduardo Meza

75'
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Arturo Gonzalez

75'
Rodrigo Aguirre
Rogelio Gabriel Funes Mori

75'
80'

81'

81'

85'

86'

Jacobo Reyes
Luis Romo

87'
Edson Gutiérrez
Erick Germain Aguirre Tafolla

88'
German Berterame

88'
90'




Đội hình
22 | Cardenas L. | 30 | Cota R. |
14 | Aguirre E. | 23 | Castillo Segura B. D. |
15 | Moreno H. | 21 | Barreiro S. |
20 | Vegas S. | 25 | Bellon P. |
33 | Medina S. | 24 | Rodriguez O. |
21 | Gonzalez A. | 10 | Montes L. |
27 | Romo L. | 26 | Ambriz F. |
16 | Ortiz C. | 13 | Mena A. |
11 | Meza M. | 18 | Di Yorio L. |
9 | Berterame G. | 12 | Campbell J. |
7 | Funes Mori R. | 7 | Davila V. |
Cầu thủ dự bị
29 | Aguirre R. | 20 | Alvarado J. |
1 | Andrada E. | 1 | Blanco A. |
17 | Gallardo J. | 2 | Celestine J. |
6 | Gutierrez E. | 17 | Diaz J. |
5 | Kranevitter M. | 11 | Hernandez E. |
55 | Martinez J. | 16 | Ibarra J. |
3 | Montes C. | 9 | Martinez F. |
54 | Reyes J. | 19 | Moreno Y. |
23 | Sanchez L. | 28 | Ramirez D. |
34 | Villa O. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 1.6 |
1.3 | Mất bàn | 2 |
9.1 | Bị sút cầu môn | 12.1 |
4.9 | Phạt góc | 4 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.9 |
12.3 | Phạm lỗi | 12.8 |
51.5% | TL kiểm soát bóng | 50% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 2% | 1~15 | 8% | 13% |
21% | 17% | 16~30 | 18% | 20% |
19% | 20% | 31~45 | 21% | 25% |
10% | 14% | 46~60 | 16% | 18% |
14% | 11% | 61~75 | 5% | 9% |
19% | 32% | 76~90 | 29% | 13% |