4
1
Hết
4 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 4
-
4 Sút cầu môn 1
-
117 Tấn công 108
-
73 Tấn công nguy hiểm 50
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
- More
Tình hình chính
90'
90'
Facundo Ardiles
81'
Iván Arbello
78'
Iván Arbello
69'
28'
Fernando Vijande
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
9.9 Bị sút cầu môn 11.2
-
4.8 Phạt góc 5.4
-
2.9 Thẻ vàng 2.4
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 16% | 3% |
9% | 12% | 16~30 | 14% | 20% |
9% | 21% | 31~45 | 16% | 13% |
12% | 9% | 46~60 | 23% | 22% |
25% | 9% | 61~75 | 14% | 18% |
28% | 31% | 76~90 | 14% | 20% |