4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
14 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 4
-
51 Tấn công 57
-
66 Tấn công nguy hiểm 69
-
3 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
Mateo Baeza
82'
Oswaldo Pacheco
62'
Facundo Gómez
51'
Franco García
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 0.4
-
8.2 Bị sút cầu môn 7.7
-
4.9 Phạt góc 7.7
-
3 Thẻ vàng 2.7
-
46% TL kiểm soát bóng 58%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 13% | 25% |
16% | 17% | 16~30 | 13% | 14% |
16% | 24% | 31~45 | 21% | 7% |
13% | 6% | 46~60 | 5% | 17% |
20% | 15% | 61~75 | 10% | 10% |
23% | 20% | 76~90 | 34% | 25% |