
3
3
Hết
3 - 3
(1 - 3)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 7 |
4 | Phạt góc nửa trận | 4 |
5 | Thẻ vàng | 6 |
11 | Số lần sút bóng | 20 |
4 | Sút cầu môn | 8 |
159 | Tấn công | 140 |
71 | Tấn công nguy hiểm | 90 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 12 |
50% | TL kiểm soát bóng | 50% |
46% | TL kiểm soát bóng(HT) | 54% |
Tình hình chính
17'

19'

28'

Paixão

43'
Paixão

58'

90'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 1.4 |
0.9 | Mất bàn | 1.1 |
9.1 | Bị sút cầu môn | 12.1 |
4.6 | Phạt góc | 3.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.9 |
50.1% | TL kiểm soát bóng | 49.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 7% | 1~15 | 16% | 3% |
11% | 14% | 16~30 | 23% | 16% |
17% | 17% | 31~45 | 16% | 14% |
13% | 8% | 46~60 | 9% | 29% |
17% | 18% | 61~75 | 19% | 9% |
22% | 33% | 76~90 | 14% | 27% |