
3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
9 | Phạt góc | 1 |
7 | Phạt góc nửa trận | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
17 | Số lần sút bóng | 4 |
7 | Sút cầu môn | 1 |
136 | Tấn công | 94 |
66 | Tấn công nguy hiểm | 32 |
10 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
61% | TL kiểm soát bóng | 39% |
66% | TL kiểm soát bóng(HT) | 34% |
Tình hình chính
Léo Silva

27'
Luis Henrique

30'
Lucas Inácio

64'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 1.3 |
1 | Mất bàn | 2.1 |
9.1 | Bị sút cầu môn | 13.7 |
6.6 | Phạt góc | 4.9 |
3.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
54.4% | TL kiểm soát bóng | 41% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 10% | 19% |
13% | 5% | 16~30 | 7% | 11% |
17% | 20% | 31~45 | 32% | 19% |
17% | 20% | 46~60 | 2% | 13% |
7% | 12% | 61~75 | 22% | 5% |
27% | 25% | 76~90 | 25% | 29% |