
0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 1 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
8 | Sút cầu môn | 6 |
4 | Sút cầu môn | 4 |
74 | Tấn công | 86 |
53 | Tấn công nguy hiểm | 42 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
6 | Cản phá | 0 |
3 | Quả đá phạt | 10 |
57% | TL kiểm soát bóng | 43% |
48% | TL kiểm soát bóng(HT) | 52% |
343 | Chuyền bóng | 270 |
24 | Phạm lỗi | 7 |
3 | Việt vị | 3 |
7 | Quả đánh đầu TC | 11 |
2 | Cứu bóng | 4 |
20 | Xoạc bóng | 11 |
1 | Rê bóng | 3 |
20 | Xoạc bóng TC | 11 |
8 | Chặn bóng | 5 |
0 | Kiến tạo | 1 |
Cú giao bóng | * |
Tình hình chính
24'

25'

29'

Wu Wei

39'
40'

Fei Yu
Shan P.

46'
Lin L.
Wang Tengda

46'
Sun Guowen
Wu Wei

46'
He Y.

56'
Yan Xiangchuang
Zhu Ting

60'
60'

60'

65'

74'

Wang Z.
Wang X.

75'
76'

84'




Đội hình
1 | Zhang Chong | 19 | Wang Guoming |
3 | Shan Pengfei | 29 | Yihao Zhong |
14 | Huang Jiahui | 23 | Toni Sunjic |
33 | Song ZhiWei | 3 | Yang Shuai |
6 | Wang Xianjun | 33 | Dilmurat Mawlanyaz |
5 | Wu Wei | 28 | Ma Xingyu |
26 | Cui Mingan | 6 | Wang Shangyuan |
18 | He Yupeng | 32 | Han Dong |
8 | Zhu Ting | 10 | Adrian Mierzejewski |
15 | Zhao Jianbo | 9 | Jose Henrique da Silva Dourado |
20 | Tengda Wang | 7 | Luiz Fernando da Silva Monte |
Cầu thủ dự bị
36 | Jinshuai Wang | 24 | Shi Xiao Tian |
32 | Kudirat Ablet | 5 | Gu Cao |
2 | Lin longchang | 2 | Yixin Liu |
22 | Dong Yanfeng | 4 | Luo Xin |
13 | Wang Yaopeng | 18 | Zhao Yuhao |
28 | Fei Yu | 11 | Ke Zhao |
23 | Shang Yin | 8 | Zichang Huang |
31 | Lu Peng | 20 | Feng Boxuan |
11 | Sun Guowen | 22 | Wang Haoran |
39 | Yan Xiangchuang | 26 | Jiahui Liu |
7 | Lin Liangming | 30 | Zhong Jin Bao |
19 | Zhen ao Wang | 16 | Parmanjan Kyum |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.1 | Ghi bàn | 1.6 |
1.3 | Mất bàn | 0.7 |
8.2 | Bị sút cầu môn | 8.7 |
6.3 | Phạt góc | 3.9 |
2.5 | Thẻ vàng | 2 |
16.8 | Phạm lỗi | 15 |
48.4% | TL kiểm soát bóng | 48.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1-15 | 14% | 6% |
15% | 8% | 16-30 | 9% | 9% |
15% | 15% | 31-45 | 19% | 15% |
15% | 15% | 46-60 | 11% | 21% |
18% | 13% | 61-75 | 11% | 21% |
18% | 28% | 76-90 | 33% | 25% |