
1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 8 |
2 | Phạt góc( HT) | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
7 | Sút cầu môn | 11 |
4 | Sút cầu môn | 8 |
96 | Tấn công | 72 |
68 | Tấn công nguy hiểm | 54 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
5 | Cản phá | 7 |
7 | Quả đá phạt | 10 |
56% | TL kiểm soát bóng | 44% |
55% | TL kiểm soát bóng(HT) | 45% |
511 | Chuyền bóng | 395 |
14 | Phạm lỗi | 12 |
1 | Việt vị | 2 |
3 | Quả đánh đầu TC | 12 |
4 | Cứu bóng | 3 |
16 | Xoạc bóng | 13 |
7 | Rê bóng | 7 |
1 | Sút vào cột | 0 |
16 | Xoạc bóng TC | 13 |
7 | Chặn bóng | 8 |
1 | Kiến tạo | 1 |
* | Cú giao bóng |
Tình hình chính
2'

16'

20'

Chen Zhizhao
ast: Li Tixiang

38'
46'

56'

Tan C.
Gui Hong

62'
Cardona J.
Peng Wang

62'
65'

65'

71'

Yongjia Li
Zhang G.

73'
Feng Wei
Huang Zhengyu

73'
73'

Zhuoxuan Li
Fan Yunlong

82'
83'

Cardona J.

85'



Đội hình
22 | Jiaqi Han | 23 | Wu Yake |
18 | Yi Teng | 5 | Sun Jie |
36 | Zhengyu Huang | 4 | Jores Okore |
19 | Jiang Jihong | 3 | Peng fei Han |
10 | Li Tixiang | 25 | Huapeng Wang |
4 | Zhang Gong | 10 | Sergio Antonio Soler Serginho |
6 | Fan Yunlong | 20 | Zhang Yufeng |
30 | Wang Peng | 11 | Erik Nascimento de Lima |
31 | Zhang Jinliang | 31 | Rao Weihui |
9 | Hong Gui | 29 | Long Tan |
32 | Chen Zhizhao | 9 | Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao |
Cầu thủ dự bị
1 | Cheng Yuelei | 1 | Liu Weiguo |
26 | Wenhao Long | 16 | Zheng Zhiyun |
17 | Fu Yuncheng | 24 | ZhiyuYan |
35 | Liao Jiajun | 21 | Cui Qi |
27 | Zhuoxuan Li | 19 | Liao Chengjian |
41 | Junjie Wu | 39 | Mao Kai Yu |
16 | Chun Lok Chan | 26 | Dong Honglin |
37 | Wen Yongjun | 15 | Dilyimit Tudi |
15 | Wang.Peng | 33 | Feng Shuaihang |
38 | Yongjia Li | 27 | Zhang Li |
7 | Jown Cardona | 32 | Li Guangwen |
34 | Feng Wei | 7 | Dino Ndlovu |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.9 | Ghi bàn | 1 |
2.1 | Mất bàn | 1.2 |
14.3 | Bị sút cầu môn | 10.3 |
2.6 | Phạt góc | 3.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.6 | Phạm lỗi | 13.7 |
46.2% | TL kiểm soát bóng | 42.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 19% | 1-15 | 12% | 5% |
13% | 19% | 16-30 | 16% | 17% |
17% | 19% | 31-45 | 16% | 14% |
19% | 17% | 46-60 | 14% | 14% |
13% | 9% | 61-75 | 16% | 14% |
28% | 15% | 76-90 | 22% | 32% |