5
1
Hết
5 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 16
-
7 Sút cầu môn 9
-
105 Tấn công 107
-
77 Tấn công nguy hiểm 79
-
3 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
75'
Mateusz Kizyma
73'
64'
Lubaski A.
Kusztal P.
45'
Lepczynski K.
37'
Mateusz Kizyma
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.9
-
1.7 Mất bàn 1.5
-
8.1 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.4 Phạt góc 4.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.7
-
53.6% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 13% | 14% |
17% | 15% | 16~30 | 11% | 12% |
16% | 15% | 31~45 | 20% | 21% |
19% | 15% | 46~60 | 15% | 9% |
20% | 17% | 61~75 | 15% | 21% |
17% | 17% | 76~90 | 22% | 19% |