8
0
Hết
8 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
21 Số lần sút bóng 4
-
13 Sút cầu môn 1
-
98 Tấn công 77
-
59 Tấn công nguy hiểm 27
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
- More
Tình hình chính
89'
87'
86'
75'
72'
53'
34'
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.4
-
1.2 Mất bàn 4.7
-
11.9 Bị sút cầu môn 20.3
-
3.8 Phạt góc 5.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.1
-
50.8% TL kiểm soát bóng 43.8%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 17% | 13% |
15% | 5% | 16~30 | 17% | 15% |
18% | 8% | 31~45 | 8% | 18% |
18% | 20% | 46~60 | 17% | 22% |
9% | 26% | 61~75 | 23% | 8% |
28% | 23% | 76~90 | 14% | 22% |