1
4
Hết
1 - 4
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
4 Số lần sút bóng 11
-
1 Sút cầu môn 4
-
99 Tấn công 70
-
63 Tấn công nguy hiểm 36
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
- More
Tình hình chính
79'
28'
Kjetil Svarteberg
15'
Simen Thorsen
4'
Kjetil Svarteberg
Adhurim Mjekiqi
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2
-
2.1 Mất bàn 1.5
-
10.3 Bị sút cầu môn 6
-
5.9 Phạt góc 5.5
-
1 Thẻ vàng 2
-
53.7% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 7% | 1~15 | 9% | 12% |
10% | 20% | 16~30 | 11% | 10% |
18% | 13% | 31~45 | 12% | 12% |
13% | 24% | 46~60 | 23% | 19% |
10% | 15% | 61~75 | 12% | 17% |
25% | 18% | 76~90 | 30% | 27% |