0
6
Hết
0 - 6
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
7 Số lần sút bóng 25
-
5 Sút cầu môn 16
-
47 Tấn công 66
-
28 Tấn công nguy hiểm 74
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 9
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- More
Tình hình chính
90'
81'
73'
36'
21'
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
4.1 Ghi bàn 0.6
-
1.1 Mất bàn 3.1
-
11.8 Bị sút cầu môn 11.5
-
5.8 Phạt góc 1.6
-
1 Thẻ vàng 1.1
-
53.2% TL kiểm soát bóng 35.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 19% | 16% |
17% | 8% | 16~30 | 13% | 5% |
17% | 11% | 31~45 | 17% | 18% |
11% | 20% | 46~60 | 13% | 29% |
17% | 17% | 61~75 | 15% | 8% |
26% | 26% | 76~90 | 21% | 21% |