2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 5
-
117 Tấn công 130
-
44 Tấn công nguy hiểm 37
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
15 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 9
-
9 Đá phạt trực tiếp 16
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
293 Chuyền bóng 433
-
2 Việt vị 0
-
34 Đánh đầu thành công 38
-
5 Số lần cứu thua 2
-
14 Tắc bóng 16
-
9 Cú rê bóng 6
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
Julian Quinones
90+3'
90'
Jesus Hernandez
Victor Alfonso Guzman
Miguel Angel Marquez Machado
Julio Cesar Furch
81'
79'
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Aviles Hurtado Herrera
Julio Cesar Furch
76'
Gaddi Aguirre
Anderson Santamaria
75'
70'
Gustavo Cabral
Aldo Paul Rocha Gonzalez
70'
Diego Zaragoza
Victor Emanuel Aguilera
69'
Hernan Adrian Chala Ayovi
57'
46'
Fernando Navarro Moran
Romario Andres Ibarra Mina
Luis Reyes
ast: Jose Abella
26'
1'
Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atlas 5-3-2
-
12Vargas C.
-
21Chala A.29Aguilera E.2Nervo H.5Santamaria A.4Abella J.
-
6Zaldivar E.26Rocha A.14Reyes L.
-
33Quinones J.9Furch J.
-
11Hurtado A.7Ibanez N.30Ibarra R.
-
28Sanchez E.24Chavez L.6Guzman V.
-
3Alvarez K.22Cabral G.4Tapias M.195Aceves D.
-
5Ustari O.
Pachuca 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
13Aguirre G.33Castillo J.
-
15Barbosa D.9de la Rosa R.
-
11Garnica B.35Gonzalez O. B.
-
1Hernandez J.190Hernandez J.
-
199Herrera J.25Moreno C.
-
18Marquez A.23Murillo O.
-
19Ortega E.19Navarro F.
-
32Rodriguez Trezza L.226Pedraza P.
-
28Trejo C.12Perea G.
-
22Troyansky F.21Trindade J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
10.5 Bị sút cầu môn 8.9
-
3.9 Phạt góc 5.6
-
2.9 Thẻ vàng 2
-
14.5 Phạm lỗi 11.4
-
48.5% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 16% | 12% |
16% | 6% | 16~30 | 14% | 9% |
26% | 15% | 31~45 | 16% | 18% |
16% | 15% | 46~60 | 10% | 24% |
16% | 12% | 61~75 | 22% | 15% |
16% | 40% | 76~90 | 18% | 21% |