
1
5
Hết
1 - 5
(1 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
8 | Phạt góc | 1 |
6 | Phạt góc nửa trận | 1 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
10 | Số lần sút bóng | 12 |
7 | Sút cầu môn | 8 |
154 | Tấn công | 155 |
79 | Tấn công nguy hiểm | 87 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
53% | TL kiểm soát bóng | 47% |
52% | TL kiểm soát bóng(HT) | 48% |
Tình hình chính
11'

20'


42'
64'

74'

81'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.1 | Ghi bàn | 1.7 |
1 | Mất bàn | 1.1 |
9.4 | Bị sút cầu môn | 13 |
5.5 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
52.2% | TL kiểm soát bóng | 48.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 12% | 10% |
12% | 13% | 16~30 | 13% | 12% |
17% | 15% | 31~45 | 18% | 12% |
17% | 7% | 46~60 | 18% | 17% |
14% | 15% | 61~75 | 18% | 17% |
21% | 26% | 76~90 | 19% | 30% |