
5
2
Hết
5 - 2
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 9 |
2 | Phạt góc( HT) | 6 |
14 | Sút cầu môn | 8 |
7 | Sút cầu môn | 5 |
106 | Tấn công | 126 |
42 | Tấn công nguy hiểm | 51 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
Tình hình chính

18'

36'
52'


58'

81'
83'


89'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 0.6 |
3.1 | Mất bàn | 1.9 |
20.7 | Bị sút cầu môn | 11.6 |
3.6 | Phạt góc | 6.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.8 |
45.8% | TL kiểm soát bóng | 47.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1-15 | 8% | 17% |
11% | 12% | 16-30 | 16% | 22% |
15% | 23% | 31-45 | 0% | 15% |
21% | 20% | 46-60 | 25% | 12% |
9% | 16% | 61-75 | 0% | 5% |
30% | 15% | 76-90 | 50% | 27% |