
3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 3 |
4 | Phạt góc( HT) | 2 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
16 | Sút cầu môn | 8 |
8 | Sút cầu môn | 2 |
162 | Tấn công | 143 |
98 | Tấn công nguy hiểm | 79 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
55% | TL kiểm soát bóng | 45% |
58% | TL kiểm soát bóng(HT) | 42% |
Tình hình chính
Rusys

33'

50'

88'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 0.3 |
1.2 | Mất bàn | 1.1 |
12.1 | Bị sút cầu môn | 13.2 |
5.8 | Phạt góc | 3.2 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
50.9% | TL kiểm soát bóng | 43.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 7% | 1-15 | 11% | 11% |
15% | 15% | 16-30 | 5% | 12% |
19% | 21% | 31-45 | 20% | 19% |
9% | 21% | 46-60 | 23% | 19% |
19% | 9% | 61-75 | 8% | 12% |
11% | 25% | 76-90 | 29% | 24% |