3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 0
-
5 Sút cầu môn 0
-
132 Tấn công 58
-
66 Tấn công nguy hiểm 22
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
5 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 0
-
8 Cản bóng 0
-
9 Đá phạt trực tiếp 7
-
71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
-
597 Chuyền bóng 256
-
84% TL chuyền bóng tnành công 56%
-
1 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu 15
-
8 Đánh đầu thành công 9
-
0 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 17
-
12 Cú rê bóng 3
-
18 Quả ném biên 22
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
14 Tắc bóng thành công 17
-
7 Cắt bóng 13
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Anatolii Nuriev
90+1'
Anatolii Nuriev
Filip Ozobic
88'
Mahir Madatov
86'
83'
Adilet Sadybekov
80'
Adilet Sadybekov
Aslan Darabaev
80'
Samat Zharynbetov
Ramazan Orazov
Filip Ozobic
ast: Tural Bayramov
74'
67'
Yan Vorogovskiy
Timur Dosmagambetov
67'
Abat Aymbetov
Elkhan Astanov
Aleksandr Marochkin
66'
Tural Bayramov
Elvin Dzhafarquliyev
57'
Mahir Madatov
Ozan Kokcu
46'
Aleksey Isaev
Eddy Silvestre
46'
Musa Qurbanly
Renat Dadashov
46'
39'
Sergiy Maliy
Abilayhan Zhumabek
36'
Nuraly Alip
35'
Nuraly Alip
Shahrudin Mahammadaliyev
35'
29'
Ramazan Orazov
Renat Dadashov
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Azerbaijan 4-2-3-1
-
12Mahammadaliyev S.
-
3Cafarquliyev E.15Huseynov B.4Mustafazada B.6Haghverdi H.
-
8Mahmudov E.14Israfilov E.
-
11Sheydayev R.19Ozobic F.21Kokcu O.
-
9Dadashov R.
-
6Abilayhan Zhumabek
-
20Orazov R.5Kuat I.7Darabayev A.10Astanov E.
-
13Kairov B.21Bystrov M.22Marochkin A.3Alip N.18Dosmagambetov T.
-
12Shatskiy I.
Kazakhstan 5-4-1
Cầu thủ dự bị
-
10Emreli M.17Aymbetov A.
-
16Camalov E.19Kusyapov T.
-
20Gurbanli M.8Shushenachev A.
-
7Nuriev A.1Shaizada B.
-
22Isayev A.11Vorogovskiy Y.
-
17Bayramov T.2Maliy S.
-
18Kryvotsyuk A.16Gabyshev M.
-
23Agayev S.14Zharynbetov S.
-
2Ahmadzada R.15Seysen M.
-
5Huseynov J.9Murtazaev R.
-
13Huseynov A.4Yerlanov T.
-
1Balayev E.23Sadybekov A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
14.3 Bị sút cầu môn 16.7
-
3.1 Phạt góc 2
-
2.4 Thẻ vàng 2.9
-
12.6 Phạm lỗi 13.4
-
48.9% TL kiểm soát bóng 39.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 14% | 1~15 | 17% | 7% |
12% | 14% | 16~30 | 21% | 11% |
24% | 14% | 31~45 | 14% | 17% |
8% | 14% | 46~60 | 10% | 17% |
32% | 12% | 61~75 | 14% | 17% |
24% | 27% | 76~90 | 21% | 27% |