3
3
Hết
3 - 3
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
25 Số lần sút bóng 9
-
10 Sút cầu môn 3
-
120 Tấn công 67
-
88 Tấn công nguy hiểm 20
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
10 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 1
-
15 Đá phạt trực tiếp 12
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
545 Chuyền bóng 341
-
89% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 4
-
19 Đánh đầu 19
-
8 Đánh đầu thành công 11
-
0 Số lần cứu thua 7
-
14 Tắc bóng 13
-
11 Cú rê bóng 7
-
20 Quả ném biên 12
-
14 Tắc bóng thành công 13
-
13 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Ismail Yuksek
ast: Zeki Celik
87'
85'
Aldin Skenderovic
Gerson Rodrigues
Ismail Yuksek
Orkun Kokcu
81'
Yunus Akgun
Cengiz Under
78'
75'
Timothe Rupil
Vincent Thill
Serdar Dursun
Muhammed Kerem Akturkoglu
73'
69'
Gerson Rodrigues
ast: Florian Bohnert
Cengiz Under
63'
53'
Florian Bohnert
Marvin Martins Santos
Tolga Cigerci
Caglar Soyuncu
46'
Irfan Can Kahveci
Ibrahim Halil Dervisoglu
46'
46'
Lars Christian Krogh Gerson
Maxine Chanot
45+1'
Marvin Martins Santos
Maxine Chanot
39'
37'
Daniel Sinani
ast: Yvandro Borges Sanches
Cengiz Under
16'
8'
Marvin Martins Santos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Thổ Nhĩ Kỳ 4-4-2
-
23Cakir U.
-
3Elmali E.4Soyuncu C.22Ayhan K.2Celik Z.
-
7Akturkoglu K.10Kokcu O.20Kadioglu F.17Under C.
-
11Dervisoglu H.9Unal E.
-
9Sinani D.10Rodrigues G.
-
11Thill V.16Barreiro L.21Thill S.6Borges Sanches Y.
-
22Martins M.2Chanot M.18Jans L.17Micha Pinto
-
1Moris A.
Luxembourg 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
14Akgun Y.20Rupil T.
-
5Cigerci T.14Deville M.
-
8Kahveci I. C.13Omosanya M.
-
6Yuksek I.15Pimentel D.
-
18Kutlu B.4Bohnert F.
-
1Bayindir A.5Curci A.
-
13Yilmaz R.19Skenderovic A.
-
19Dursun S.23Eldin Latik
-
15Kabak O.12Schon R.
-
12Alemdar D.3Mahmutovic E.
-
16Bulut O.7Gerson L.
-
21Gurler S.8Veiga E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 0.9
-
0.9 Mất bàn 1.8
-
8.7 Bị sút cầu môn 11.2
-
6.9 Phạt góc 3.7
-
1.4 Thẻ vàng 1.6
-
9.9 Phạm lỗi 10.1
-
62.8% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 16% | 9% |
10% | 11% | 16~30 | 12% | 13% |
17% | 22% | 31~45 | 12% | 16% |
20% | 20% | 46~60 | 16% | 7% |
9% | 11% | 61~75 | 20% | 20% |
28% | 24% | 76~90 | 24% | 32% |