2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 20
-
5 Sút cầu môn 9
-
99 Tấn công 104
-
54 Tấn công nguy hiểm 82
-
2 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 11
- More
Tình hình chính
86'
61'
54'
47'
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2.5
-
2.8 Mất bàn 0.6
-
15.4 Bị sút cầu môn 5
-
4.2 Phạt góc 6.2
-
2.4 Thẻ vàng 0.5
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 10% | 1~15 | 13% | 13% |
4% | 22% | 16~30 | 16% | 13% |
8% | 13% | 31~45 | 20% | 13% |
10% | 20% | 46~60 | 14% | 17% |
31% | 17% | 61~75 | 15% | 22% |
25% | 15% | 76~90 | 19% | 20% |