Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
2.1
|
Ghi bàn |
0.2
|
0.8
|
Mất bàn |
3.7
|
3.4
|
Bị sút cầu môn |
14.2
|
4
|
Phạt góc |
2.2
|
-
|
Thẻ vàng |
1
|
49.8%
|
TL kiểm soát bóng |
46%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
14% |
15% |
1-15 |
13% |
17% |
15% |
9% |
16-30 |
9% |
9% |
16% |
18% |
31-45 |
22% |
22% |
15% |
21% |
46-60 |
18% |
17% |
12% |
18% |
61-75 |
4% |
11% |
24% |
18% |
76-90 |
31% |
22% |