
0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 4 |
0 | Phạt góc( HT) | 4 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
9 | Sút cầu môn | 6 |
3 | Sút cầu môn | 4 |
108 | Tấn công | 85 |
40 | Tấn công nguy hiểm | 48 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
2 | Cản phá | 2 |
14 | Quả đá phạt | 17 |
54% | TL kiểm soát bóng | 46% |
52% | TL kiểm soát bóng(HT) | 48% |
402 | Chuyền bóng | 348 |
18 | Phạm lỗi | 13 |
1 | Việt vị | 2 |
11 | Quả đánh đầu TC | 7 |
1 | Cứu bóng | 2 |
21 | Xoạc bóng | 11 |
10 | Rê bóng | 5 |
1 | Sút vào cột | 0 |
14 | Chặn bóng | 9 |
Tình hình chính
24'

36'

Dixon J.

57'
71'

73'

79'

87'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.8 | Ghi bàn | 1.1 |
1.2 | Mất bàn | 1.4 |
8.2 | Bị sút cầu môn | 9 |
4.2 | Phạt góc | 4.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.4 | Phạm lỗi | 12.5 |
58.4% | TL kiểm soát bóng | 52% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 17% | 1-15 | 10% | 16% |
14% | 17% | 16-30 | 21% | 13% |
18% | 17% | 31-45 | 13% | 13% |
14% | 11% | 46-60 | 18% | 16% |
14% | 13% | 61-75 | 18% | 4% |
20% | 22% | 76-90 | 16% | 34% |