2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 5
-
37 Tấn công 33
-
24 Tấn công nguy hiểm 20
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
11 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
4 Cản bóng 5
-
19 Đá phạt trực tiếp 13
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
376 Chuyền bóng 350
-
1 Việt vị 1
-
12 Đánh đầu thành công 12
-
3 Số lần cứu thua 2
-
20 Tắc bóng 14
-
4 Cú rê bóng 5
-
11 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
90+3'
90+3'
Diego Gutierrez
Matthew Baldisimo
90+3'
Amer Didic
90+3'
Alejandro Diaz Liceaga
72'
Gianni Dos Santos
56'
48'
Daryl Fordyce
ast: Brett Levis
36'
Sean Rea
21'
Andy Baquero
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.1
-
0.9 Mất bàn 1.4
-
6.9 Bị sút cầu môn 11.1
-
3.7 Phạt góc 4.4
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
15.1 Phạm lỗi 12.6
-
55.1% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 13% | 12% |
15% | 22% | 16~30 | 10% | 17% |
18% | 17% | 31~45 | 23% | 27% |
13% | 12% | 46~60 | 13% | 14% |
15% | 12% | 61~75 | 17% | 17% |
20% | 20% | 76~90 | 21% | 10% |