Tình hình chính
13'
Källgren
Runevik
32'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.3
|
Ghi bàn |
0.8
|
1.6
|
Mất bàn |
1.2
|
11.8
|
Bị sút cầu môn |
6.8
|
6.5
|
Phạt góc |
4.6
|
1.6
|
Thẻ vàng |
1.4
|
51.4%
|
TL kiểm soát bóng |
45%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
7% |
17% |
1-15 |
11% |
10% |
12% |
15% |
16-30 |
11% |
18% |
28% |
23% |
31-45 |
20% |
24% |
17% |
13% |
46-60 |
9% |
20% |
10% |
17% |
61-75 |
18% |
10% |
23% |
11% |
76-90 |
29% |
18% |