
1
4
Hết
1 - 4
(1 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
1 | Phạt góc | 6 |
0 | Phạt góc( HT) | 2 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Sút cầu môn | 15 |
2 | Sút cầu môn | 8 |
67 | Tấn công | 67 |
29 | Tấn công nguy hiểm | 38 |
1 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
48% | TL kiểm soát bóng(HT) | 52% |
Tình hình chính
Söderlund

4'
14'

28'

67'

85'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.1 | Ghi bàn | 1.7 |
2 | Mất bàn | 1.5 |
8.2 | Bị sút cầu môn | 9.8 |
6.2 | Phạt góc | 5.3 |
1 | Thẻ vàng | 1.3 |
43% | TL kiểm soát bóng | 50.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 17% | 1-15 | 10% | 12% |
9% | 19% | 16-30 | 10% | 14% |
21% | 12% | 31-45 | 12% | 24% |
17% | 10% | 46-60 | 20% | 12% |
13% | 12% | 61-75 | 22% | 12% |
26% | 26% | 76-90 | 26% | 22% |