5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 6
-
9 Sút cầu môn 4
-
92 Tấn công 103
-
63 Tấn công nguy hiểm 57
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
- More
Tình hình chính
Kämppi
74'
Lemettinen
57'
Jääskeläinen
46'
Hämäläinen
30'
Jääskeläinen
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.8 Mất bàn 2.6
-
17.8 Bị sút cầu môn 12.6
-
3 Phạt góc 4.1
-
1 Thẻ vàng 1.4
-
39.8% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 17% | 1~15 | 15% | 13% |
23% | 14% | 16~30 | 26% | 11% |
10% | 12% | 31~45 | 13% | 17% |
23% | 14% | 46~60 | 15% | 19% |
18% | 16% | 61~75 | 11% | 19% |
18% | 24% | 76~90 | 17% | 17% |