Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
2.2
|
Ghi bàn |
1.7
|
1.4
|
Mất bàn |
1.5
|
8.5
|
Bị sút cầu môn |
14
|
4.5
|
Phạt góc |
4
|
1.5
|
Thẻ vàng |
1
|
41%
|
TL kiểm soát bóng |
48%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
10% |
15% |
1-15 |
11% |
10% |
15% |
9% |
16-30 |
9% |
15% |
18% |
15% |
31-45 |
21% |
20% |
13% |
19% |
46-60 |
11% |
20% |
12% |
19% |
61-75 |
9% |
13% |
29% |
15% |
76-90 |
35% |
20% |