3
2
Hết
3 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
2 Thẻ vàng 1
-
15 Đá phạt trực tiếp 27
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
4 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Vladislav Morozov
ast: Junior Yvan Nyabeye Dibango
85'
84'
Kirill Gusev
Daniel Sosah
ast: Ruslan Lisakovich
78'
73'
Sosah D.
62'
Dunaev A.
Daniel Sosah
ast: Aleksandr Mikhalenko
61'
Nikita Stepanov
51'
Oleg Nikiforenko
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.7
-
1.2 Mất bàn 1.8
-
6 Phạt góc 3.6
-
2 Thẻ vàng 2.7
-
49.3% TL kiểm soát bóng 42.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 14% | 1~15 | 4% | 9% |
18% | 9% | 16~30 | 13% | 20% |
15% | 14% | 31~45 | 11% | 16% |
20% | 11% | 46~60 | 13% | 18% |
11% | 16% | 61~75 | 24% | 18% |
20% | 33% | 76~90 | 33% | 15% |