0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 11
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
5 Số lần sút bóng 23
-
3 Sút cầu môn 18
-
71 Tấn công 67
-
38 Tấn công nguy hiểm 101
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
3 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- More
Tình hình chính
73'
Selerud
49'
Momiki
36'
Simonsson
29'
Simonsson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 2
-
2.5 Mất bàn 0.8
-
13.9 Bị sút cầu môn 6.7
-
3.2 Phạt góc 6.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.3
-
45.8% TL kiểm soát bóng 55.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 13% | 1~15 | 10% | 7% |
19% | 17% | 16~30 | 13% | 18% |
14% | 12% | 31~45 | 18% | 10% |
9% | 17% | 46~60 | 11% | 26% |
14% | 16% | 61~75 | 28% | 21% |
19% | 22% | 76~90 | 18% | 15% |