2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 2
-
217 Tấn công 255
-
104 Tấn công nguy hiểm 159
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
14 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 5
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
443 Chuyền bóng 515
-
4 Việt vị 3
-
8 Đánh đầu thành công 7
-
2 Số lần cứu thua 0
-
16 Tắc bóng 16
-
5 Cú rê bóng 3
-
7 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
Kristian Fletcher
ast: Abdoul Zanne
85'
Luis Enrique Jr Zamudio Lizardo
80'
Kristian Fletcher
ast: Zoumana Diarra
64'
Abdoul Zanne
59'
Joakim Gren
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.1
-
2.4 Mất bàn 1.9
-
14.6 Bị sút cầu môn 11.6
-
4.5 Phạt góc 2.7
-
2.2 Thẻ vàng 3.5
-
11.2 Phạm lỗi 12.7
-
48% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 13% | 1~15 | 22% | 11% |
9% | 10% | 16~30 | 10% | 11% |
9% | 17% | 31~45 | 12% | 16% |
25% | 15% | 46~60 | 16% | 16% |
3% | 15% | 61~75 | 16% | 18% |
32% | 27% | 76~90 | 22% | 24% |