
0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
9 | Phạt góc | 2 |
1 | Phạt góc nửa trận | 2 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
9 | Số lần sút bóng | 6 |
1 | Sút cầu môn | 4 |
144 | Tấn công | 97 |
80 | Tấn công nguy hiểm | 42 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
4 | Cản bóng | 1 |
15 | Đá phạt trực tiếp | 15 |
62% | TL kiểm soát bóng | 38% |
56% | TL kiểm soát bóng(HT) | 44% |
501 | Chuyền bóng | 321 |
13 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Việt vị | 3 |
17 | Đánh đầu thành công | 10 |
2 | Số lần cứu thua | 1 |
5 | Tắc bóng | 13 |
11 | Cú rê bóng | 0 |
1 | Sút trúng cột dọc | 1 |
6 | Cắt bóng | 20 |
Tình hình chính
13'

Manuel Arteaga

43'
44'

52'

54'

Ayoze Garcia Perez

77'
87'

Jesus Antonio Vazquez Ocampo

90'
Neveal Hackshaw

90+1'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.5 |
2.1 | Mất bàn | 1.3 |
11.8 | Bị sút cầu môn | 6.6 |
3.2 | Phạt góc | 6 |
3.5 | Thẻ vàng | 2 |
13.8 | Phạm lỗi | 15.1 |
48.9% | TL kiểm soát bóng | 50.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 20% | 11% |
24% | 12% | 16~30 | 16% | 13% |
13% | 24% | 31~45 | 10% | 25% |
10% | 16% | 46~60 | 18% | 8% |
20% | 14% | 61~75 | 22% | 13% |
20% | 20% | 76~90 | 14% | 22% |