
5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 2 |
4 | Phạt góc( HT) | 0 |
1 | Thẻ vàng | 5 |
19 | Sút cầu môn | 4 |
8 | Sút cầu môn | 2 |
79 | Tấn công | 67 |
70 | Tấn công nguy hiểm | 38 |
11 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
4 | Cản phá | 2 |
14 | Quả đá phạt | 17 |
54% | TL kiểm soát bóng | 46% |
60% | TL kiểm soát bóng(HT) | 40% |
426 | Chuyền bóng | 371 |
15 | Phạm lỗi | 15 |
2 | Việt vị | 0 |
14 | Quả đánh đầu TC | 9 |
2 | Cứu bóng | 4 |
15 | Xoạc bóng | 13 |
6 | Rê bóng | 6 |
4 | Chặn bóng | 12 |
Tình hình chính
Thomas Amang

18'
Thomas Amang

30'
35'

Vassell K.

42'
43'

44'

Vassell K.
ast: Guido A.

52'
Jerome Mechack

60'
69'

70'

Moshobane T.

85'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 2 |
1.9 | Mất bàn | 1.5 |
8.3 | Bị sút cầu môn | 7.9 |
5 | Phạt góc | 5 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
13.3 | Phạm lỗi | 15.6 |
53.2% | TL kiểm soát bóng | 46.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1-15 | 6% | 13% |
15% | 24% | 16-30 | 21% | 13% |
27% | 8% | 31-45 | 18% | 23% |
12% | 6% | 46-60 | 12% | 13% |
13% | 15% | 61-75 | 18% | 17% |
24% | 37% | 76-90 | 21% | 19% |