
2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 5 |
5 | Phạt góc( HT) | 3 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
14 | Sút cầu môn | 6 |
5 | Sút cầu môn | 2 |
103 | Tấn công | 113 |
84 | Tấn công nguy hiểm | 83 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
6 | Cản phá | 1 |
19 | Quả đá phạt | 13 |
48% | TL kiểm soát bóng | 52% |
55% | TL kiểm soát bóng(HT) | 45% |
323 | Chuyền bóng | 356 |
13 | Phạm lỗi | 18 |
2 | Việt vị | 3 |
20 | Quả đánh đầu TC | 16 |
2 | Cứu bóng | 3 |
22 | Xoạc bóng | 23 |
10 | Rê bóng | 3 |
12 | Chặn bóng | 13 |
Tình hình chính
Goodrum P.

4'
37'

Smith G.
ast: Aaron Molloy

38'
Ben Pirmann

42'
56'

80'

Goodrum P.
ast: Derek Dodson

89'
90+7'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.4 | Ghi bàn | 1.6 |
0.8 | Mất bàn | 1.3 |
7.5 | Bị sút cầu môn | 8.4 |
5.3 | Phạt góc | 5.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
15.1 | Phạm lỗi | 11.6 |
50.3% | TL kiểm soát bóng | 45.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 22% | 1-15 | 9% | 12% |
20% | 17% | 16-30 | 9% | 25% |
26% | 14% | 31-45 | 26% | 16% |
15% | 8% | 46-60 | 16% | 8% |
8% | 22% | 61-75 | 22% | 12% |
18% | 14% | 76-90 | 15% | 25% |